Cắt tấm inox

30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM

tonthepmanhha@gmail.com

0902774111 (Tư Vấn)

0933991222 (Tư Vấn)

Cắt tấm inox

Ngày đăng: 08/07/2025

    Cắt tấm inox là quá trình cắt các tấm làm từ thép không gỉ, thường được thực hiện để tạo ra các chi tiết có kích thước và hình dạng cụ thể cho các ứng dụng khác nhau. Các phương pháp cắt inox bao gồm cắt bằng dao cưa, cắt bằng máy cắt plasma, cắt laser, hoặc cắt bằng máy cắt nước áp lực cao. Mỗi phương pháp có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương pháp cắt phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và tài nguyên có sẵn.

    Đặc điểm dịch vụ nổi bật tại công ty Tôn thép Mạnh Hà

    ✅ Phụ kiện inox các loại tại Tôn thép Mạnh Hà ⭐Kho hàng uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
    ✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
    ✅ Vật tư inox chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
    ✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại inox

    Bảng giá inox 201 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 201 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 40.000 - 45.000
    0.5 - 3.0 1220 42.000 - 47.000
    0.6 - 8.0 1500 44.000 - 49.000
    1.0 - 12.0 2000 48.000 - 55.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 201 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 201 loại 1 có giá cao hơn so với inox 201 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 201 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 201 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 201 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox tấm 430

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 430 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 25.000 - 30.000
    0.5 - 3.0 1220 27.000 - 32.000
    0.6 - 8.0 1500 29.000 - 34.000
    1.0 - 12.0 2000 33.000 - 38.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 430 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 430 loại 1 có giá cao hơn so với inox 430 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 430 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 430 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 430 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox 304 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 304 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 72.000 - 80.000
    0.5 - 3.0 1220 74.000 - 82.000
    0.6 - 8.0 1500 76.000 - 84.000
    1.0 - 12.0 2000 80.000 - 90.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 304 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 304 loại 1 có giá cao hơn so với inox 304 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 304 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 304 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 304 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Bảng giá inox 316 tấm

    Dưới đây là bảng giá tham khảo cho inox tấm loại 316 phổ biến:

    Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Đơn giá (VNĐ/kg)
    0.4 - 2.0 1000 105.000 - 115.000
    0.5 - 3.0 1220 110.000 - 120.000
    0.6 - 8.0 1500 115.000 - 125.000
    1.0 - 12.0 2000 120.000 - 130.000

    Ngoài ra, giá của inox tấm loại 316 còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như sau:

    • Loại inox: Inox 316 loại 1 có giá cao hơn so với inox 316 loại 2.
    • Bề mặt: Inox 316 loại BA thường có giá rẻ hơn so với inox 2B, HL và No.1.
    • Xuất xứ: Inox 316 xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản thường có giá cao hơn so với inox 316 xuất xứ từ Trung Quốc.

    Quy trình cắt tấm inox

    1. Chuẩn bị:

    • Tấm inox: Lựa chọn loại, kích thước và độ dày phù hợp với yêu cầu sử dụng.
    • Máy cắt: Chọn phương pháp cắt phù hợp như cắt laser, cắt plasma, cắt CNC,... dựa trên độ dày, độ chính xác và chi phí.
    • Bản vẽ: Thiết kế chi tiết các đường cắt và thông số kỹ thuật.
    • Dụng cụ bảo hộ: Đảm bảo sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang,...

    2. Cắt:

    • Cắt laser: Sử dụng chùm tia laser năng lượng cao để làm nóng chảy và bốc hơi kim loại, tạo đường cắt chính xác, ít bavie.
    • Cắt plasma: Sử dụng hồ quang plasma để nung chảy và cắt kim loại, phù hợp với tấm dày, tốc độ cắt nhanh.
    • Cắt CNC: Sử dụng máy cắt tự động điều khiển bằng vi tính, đảm bảo độ chính xác cao, cắt được các chi tiết phức tạp.

    3. Hoàn thiện:

    • Loại bỏ bavie: Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để loại bỏ bavie (dăm kim loại) sau khi cắt.
    • Xử lý bề mặt: Cạo, đánh bóng hoặc phủ lớp bảo vệ để tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho sản phẩm.

    LƯU Ý:

    • Cần tuân thủ các quy định an toàn lao động khi vận hành máy cắt và gia công inox.
    • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng tấm inox và dịch vụ cắt.

    Phương pháp cắt tấm inox khác:

    • Cắt bằng máy cắt đĩa: Phù hợp với cắt tấm inox mỏng, độ chính xác thấp.
    • Cắt bằng cưa sắt: Cắt thủ công, tốn thời gian và công sức.
    • Cắt bằng máy cắt nước: Sử dụng tia nước áp suất cao để cắt, không tạo nhiệt, phù hợp với cắt các vật liệu nhạy cảm với nhiệt.

    Phân loại tấm inox theo mác thép ra sao?

    Tấm inox được phân loại theo mác thép dựa trên thành phần hóa học và cấu trúc vi mô, với mỗi mác thép sở hữu những đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là cách phân loại phổ biến:

    1. Phân loại theo nhóm:

    • Austenitic (Austenit): Nhóm inox phổ biến nhất, chứa hàm lượng Niken cao (8% - 20%) và Crom (16% - 25%). Đặc tính: Dẻo dai, dễ gia công, chống ăn mòn tốt, không nhiễm từ. Ứng dụng: Dụng cụ y tế, thiết bị nhà bếp, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dệt may,... Mác thép tiêu biểu: SUS 304, 316, 321, 301, 201.
    • Ferritic (Ferit): Hàm lượng Niken thấp (0% - 8%) và Crom cao (16% - 28%). Đặc tính: Giá thành rẻ, độ bền cao, từ tính, chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa. Ứng dụng: Thiết bị gia dụng, trang trí nội thất, xây dựng,... Mác thép tiêu biểu: SUS 430, 409, 410.
    • Martensitic (Martenzit): Hàm lượng Niken thấp (0% - 4%) và Crom thấp (10% - 18%). Đặc tính: Độ cứng cao, chịu lực tốt, có thể gia công nhiệt để thay đổi độ cứng và độ dẻo dai. Ứng dụng: Dao, kéo, dụng cụ cắt gọt,... Mác thép tiêu biểu: SUS 410, 420.
    • Duplex (Duplex): Kết hợp ưu điểm của Austenitic và Ferritic. Đặc tính: Dẻo dai, chịu lực tốt, chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt. Ứng dụng: Ngành công nghiệp đóng tàu, hóa chất, dầu khí,... Mác thép tiêu biểu: SUS 318LN, 2205.

    2. Phân loại theo mác thép cụ thể:

    Mỗi nhóm inox được chia thành nhiều mác thép khác nhau, với những thay đổi nhỏ trong thành phần hóa học để tối ưu hóa tính năng cho từng ứng dụng cụ thể. Ví dụ:

    Nhóm Austenitic:

    • SUS 304: Mác inox phổ biến nhất, ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
    • SUS 316: Chống ăn mòn cao hơn SUS 304, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển.
    • SUS 321: Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao tốt, dùng trong lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt.

    Nhóm Ferritic:

    • SUS 430: Giá thành rẻ, ứng dụng cho các sản phẩm không yêu cầu cao về độ bền và tính thẩm mỹ.
    • SUS 409: Khả năng chống ăn mòn axit tốt, dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế.

    Nhóm Martensitic:

    • SUS 410: Độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, dùng trong dao, kéo, dụng cụ cắt gọt.
    • SUS 420: Có thể gia công nhiệt để thay đổi độ cứng và độ dẻo dai, dùng trong trục, bánh răng.

    Nhóm Duplex:

    • SUS 318LN: Chống ăn mòn cao trong môi trường axit, clo, dùng trong trao đổi nhiệt, lọc hóa chất.
    • SUS 2205: Dẻo dai, chịu lực tốt, chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, dùng trong đóng tàu, khai thác dầu khí.

    Cách chọn tấm inox phù hợp với nhu cầu sử dụng?

    Để chọn được tấm inox phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần cân nhắc một số yếu tố quan trọng sau:

    1. Môi trường sử dụng:

    • Môi trường axit: Sử dụng inox 316, 316L, 904L.
    • Môi trường kiềm: Sử dụng inox 304, 316, 304L.
    • Môi trường mặn (nước biển): Sử dụng inox 316, 316L, 904L.
    • Môi trường nhiệt độ cao: Sử dụng inox 316, 316L, 904L, 309S.
    • Môi trường khô ráo: Sử dụng inox 201, 304.

    2. Yêu cầu về độ bền:

    • Độ bền cao: Sử dụng inox 316, 316L, 904L.
    • Độ bền trung bình: Sử dụng inox 304, 304L.
    • Độ bền thấp: Sử dụng inox 201.

    3. Yêu cầu về tính thẩm mỹ:

    • Bề mặt sáng bóng: Sử dụng inox 304, 316, 201.
    • Bề mặt sần: Sử dụng inox 304, 316.
    • Bề mặt màu: Sử dụng inox màu (inox 304, 316 phủ màu).

    4. Yêu cầu về chi phí:

    • Giá rẻ: Sử dụng inox 201.
    • Giá trung bình: Sử dụng inox 304.
    • Giá cao: Sử dụng inox 316, 904L.

    5. Kích thước và độ dày:

    Chọn kích thước và độ dày phù hợp với nhu cầu sử dụng và thiết kế của sản phẩm. Ngoài ra, lưu ý các điểm sau:

    • Mua inox tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng.
    • Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của inox trước khi mua.
    • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.

    Ví dụ về lựa chọn tấm inox phù hợp:

    • Làm bồn nước nóng: Sử dụng inox 304 hoặc 316.
    • Làm bảng hiệu quảng cáo: Sử dụng inox 201 hoặc 304.
    • Làm lan can cầu thang: Sử dụng inox 304 hoặc 316.
    • Làm thiết bị y tế: Sử dụng inox 316L hoặc 904L.
    • Làm đường ống dẫn hóa chất: Sử dụng inox 316 hoặc 904L.

    [caption id="attachment_342" align="aligncenter" width="1000"] Inox Tấm[/caption]

    Chính sách bảo hành cho tấm inox?

    1. Thời hạn bảo hành:

    • Thời hạn bảo hành thông thường cho tấm inox là từ 5 năm đến 15 năm tùy theo nhà sản xuất và loại inox.
    • Một số trường hợp có thể được bảo hành lâu hơn như inox 316L với thời hạn bảo hành lên đến 25 năm trong môi trường khắc nghiệt.

    2. Phạm vi bảo hành:

    • Bảo hành bao gồm các lỗi do lỗi sản xuất dẫn đến gỉ sét, bong tróc, phồng rộp trong điều kiện sử dụng bình thường.
    • Một số nhà sản xuất có thể bảo hành thêm các lỗi khác như cong vênh, biến dạng do lỗi sản xuất.

    3. Điều kiện bảo hành:

    • Sản phẩm phải còn nguyên tem mác, phiếu bảo hành do nhà sản xuất cung cấp.
    • Sản phẩm phải được sử dụng và lắp đặt đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
    • Sản phẩm không bị hư hỏng do tác động ngoại lực, thiên tai, hỏa hoạn, hóa chất độc hại.

    4. Quy trình bảo hành:

    • Khách hàng cần liên hệ với nhà cung cấp hoặc nhà sản xuất để được hướng dẫn bảo hành.
    • Mang sản phẩm bị lỗi đến trung tâm bảo hành được ủy quyền.
    • Nhà sản xuất sẽ kiểm tra sản phẩm và xác định lỗi.
    • Nếu sản phẩm nằm trong phạm vi bảo hành, nhà sản xuất sẽ sửa chữa hoặc đổi mới miễn phí.

    5. Một số lưu ý:

    • Chính sách bảo hành có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và loại inox.
    • Nên đọc kỹ phiếu bảo hành trước khi sử dụng sản phẩm.
    • Bảo quản sản phẩm đúng cách để kéo dài tuổi thọ và tránh được các lỗi do người sử dụng gây ra.

    Cách vệ sinh tấm inox đúng cách?

    Dụng cụ cần thiết:

    • Khăn mềm, mịn
    • Nước ấm
    • Nước rửa chén pha loãng
    • Giấm trắng
    • Baking soda
    • Kem đánh răng
    • Bàn chải đánh răng (lông mềm)
    • Găng tay cao su

    Quy trình vệ sinh:

    1. Lau sạch bụi bẩn: Dùng khăn mềm, mịn lau sạch bụi bẩn trên bề mặt inox.
    2. Pha dung dịch tẩy rửa: Pha loãng nước rửa chén với nước ấm theo tỷ lệ 1:1.
    3. Làm sạch vết bẩn: Nhúng khăn vào dung dịch tẩy rửa đã pha loãng, vắt bớt nước và lau nhẹ nhàng trên bề mặt inox.
    4. Rửa lại bằng nước sạch: Dùng nước sạch để rửa lại toàn bộ bề mặt inox.
    5. Lau khô: Dùng khăn mềm lau khô toàn bộ bề mặt inox.

    Đối với các vết bẩn cứng đầu:

    • Vết cháy: Dùng baking soda pha với nước thành hỗn hợp sệt, thoa lên vết cháy và để trong 15 phút. Sau đó, dùng bàn chải đánh răng (lông mềm) chà nhẹ nhàng và rửa sạch lại bằng nước.
    • Vết gỉ sét: Dùng giấm trắng pha loãng với nước theo tỷ lệ 1:1, thoa lên vết gỉ sét và để trong 10 phút. Sau đó, dùng bàn chải đánh răng (lông mềm) chà nhẹ nhàng và rửa sạch lại bằng nước.
    • Vết ố vàng: Dùng kem đánh răng thoa lên vết ố vàng và dùng bàn chải đánh răng (lông mềm) chà nhẹ nhàng. Sau đó, rửa sạch lại bằng nước.

    Lưu ý:

    • Không sử dụng các chất tẩy rửa mạnh như axit, xăng, cồn để vệ sinh inox vì có thể làm hỏng bề mặt.
    • Không sử dụng các vật dụng có khả năng làm trầy xước bề mặt inox như cọ sắt, miếng chà xoong.
    • Nên vệ sinh inox thường xuyên để tránh bám bẩn và dễ dàng lau chùi.
    • Sau khi vệ sinh, nên lau khô toàn bộ bề mặt inox để tránh bị ố vàng.

    Ảnh hưởng của môi trường đến độ bền của tấm inox?

    Môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến độ bền của tấm inox. Các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến độ bền của inox bao gồm:

    Độ ẩm:

    • Môi trường ẩm ướt, nhiều hơi nước, sương muối, nước biển có thể làm tăng tốc độ ăn mòn inox, đặc biệt là các loại inox ferritic và martensitic.
    • Độ ẩm cao kết hợp với nhiệt độ cao càng khiến inox dễ bị ăn mòn hơn.

    Hóa chất:

    • Inox tiếp xúc với các hóa chất như axit, kiềm, muối có thể bị ăn mòn. Mức độ ăn mòn phụ thuộc vào loại hóa chất, nồng độ, thời gian tiếp xúc và nhiệt độ.
    • Một số hóa chất nguy hiểm đối với inox bao gồm axit clohidric, axit sunfuric, axit nitric, dung dịch muối clorua.

    Nhiệt độ:

    • Nhiệt độ cao có thể làm giảm độ bền của inox, đặc biệt là các loại inox austenitic.
    • Ở nhiệt độ cao, inox có thể bị "sensitization", dẫn đến giảm độ dẻo dai và tăng nguy cơ nứt vỡ.

    Áp lực:

    • Áp lực cao có thể làm giảm độ bền của inox, đặc biệt là các loại inox mỏng.
    • Áp lực cao kết hợp với nhiệt độ cao càng khiến inox dễ bị biến dạng và nứt vỡ hơn.

    Vi sinh vật:

    • Inox tiếp xúc với vi sinh vật trong môi trường nước hoặc thực phẩm có thể bị "microbiological induced corrosion" (MIC).
    • MIC là quá trình ăn mòn do vi sinh vật tạo ra, có thể làm giảm độ bền và tuổi thọ của inox.

    Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể ảnh hưởng đến độ bền của inox như môi trường ô nhiễm, điện áp, ma sát. Để tăng độ bền của tấm inox trong môi trường khắc nghiệt, cần lựa chọn loại inox phù hợp và áp dụng các biện pháp bảo vệ như bề mặt hoàn thiện phù hợp, lớp phủ bảo vệ, vệ sinh và kiểm tra định kỳ. Với việc áp dụng các biện pháp bảo vệ hiệu quả, độ bền của tấm inox có thể được kéo dài đáng kể, ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

    1 tấm inox có nặng không?

    Khối lượng của một tấm inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước (chiều dài, chiều rộng, độ dày), loại inox (mác thép) và mật độ của inox. Để tính trọng lượng của một tấm inox, bạn có thể sử dụng công thức sau:

    Trọng lượng (kg) = Kích thước (m³) x Mật độ (kg/m³)

    Trong đó:

    • Kích thước (m³): Tích của chiều dài (m), chiều rộng (m) và độ dày (m) của tấm inox.
    • Mật độ (kg/m³): Khối lượng trên một đơn vị thể tích của inox. Mật độ trung bình của inox là khoảng 7,93 g/cm³ (tương đương 7930 kg/m³).

    Ví dụ:

    • Một tấm inox có kích thước 1m x 1m x 1mm (0.001m) sẽ có trọng lượng khoảng 0.793 kg.
    • Một tấm inox có kích thước 2m x 1m x 2mm (0.002m) sẽ có trọng lượng khoảng 3.172 kg.
    • Một tấm inox có kích thước 3m x 1.5m x 3mm (0.003m) sẽ có trọng lượng khoảng 13.59 kg.

    Lưu ý:

    • Trọng lượng thực tế của tấm inox có thể chênh lệch một chút so với kết quả tính toán do sai số trong kích thước hoặc mật độ.
    • Để biết chính xác trọng lượng của một tấm inox, bạn nên sử dụng cân hoặc liên hệ với nhà cung cấp để được tư vấn.

    Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng trọng lượng của các loại tấm inox phổ biến trong bảng dưới đây:

    Kích thước (m) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m²)
    1 x 1 0.5 3.965
    1 x 1 1 7.93
    1 x 1 1.5 11.895
    1 x 1 2 15.86
    1 x 1 3 23.79
    1.2 x 1.2 0.5 5.958
    1.2 x 1.2 1 11.916
    1.2 x 1.2 1.5 17.874
    1.2 x 1.2 2 23.832
    1.2 x 1.2 3 35.748

    Công ty Mạnh Hà cung cấp tấm inox theo yêu cầu xây dựng

    Công ty Mạnh Hà chuyên cung cấp tấm inox theo yêu cầu cho các công trình xây dựng và ứng dụng công nghiệp. Chúng tôi cam kết đem đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ uy tín, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực inox. Sản phẩm của chúng tôi đa dạng về kích thước, độ dày và loại inox để phù hợp với mọi yêu cầu cụ thể của dự án. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và am hiểu về sản phẩm sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng một cách tận tâm. Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết và báo giá phù hợp nhất cho dự án của bạn.

    Câu hỏi thường gặp về Cắt tấm inox

    Cắt tấm inox là quá trình gia công cắt các tấm inox theo kích thước và hình dạng yêu cầu để phục vụ các nhu cầu sản xuất, chế tạo cơ khí, trang trí hoặc xây dựng. Ưu điểm nổi bật của dịch vụ cắt tấm inox là đường cắt mịn, chính xác, không bị biến dạng, giúp tiết kiệm thời gian gia công, giảm hao hụt vật tư và nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

    Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà hiện đang cung cấp các phương pháp cắt inox đa dạng như cắt laser, cắt plasma, cắt chấn, cắt thủy lực, phù hợp với nhiều loại độ dày và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Các phương pháp này đảm bảo tốc độ nhanh, độ chính xác cao và chất lượng bề mặt vượt trội.

    Tấm inox được Mạnh Hà gia công gồm nhiều loại inox như inox 201, inox 304, inox 316, inox 430… với các độ dày đa dạng từ 0.4mm đến hơn 20mm. Tùy theo nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể lựa chọn loại inox phù hợp để đáp ứng yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt hay tính thẩm mỹ.

    Công ty Mạnh Hà luôn sẵn sàng nhận gia công cắt inox theo bản vẽ hoặc yêu cầu riêng của khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, máy móc hiện đại giúp thực hiện các chi tiết phức tạp, hình dạng đặc biệt, đảm bảo đúng kích thước và độ chính xác tuyệt đối.

    Sau khi hoàn thiện, Công Ty TNHH Sản Xuất Tôn Thép Mạnh Hà hỗ trợ giao hàng tận nơi cho khách hàng trên toàn quốc. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng, an toàn, đúng hẹn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.

    Thời gian gia công phụ thuộc vào số lượng, độ dày, độ phức tạp của sản phẩm và phương pháp cắt. Thông thường, đối với các đơn hàng không quá phức tạp, Mạnh Hà có thể hoàn thành trong 1-3 ngày. Các đơn hàng lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật cao sẽ được báo thời gian chi tiết khi tư vấn.

    Mạnh Hà cam kết sản phẩm sau khi gia công cắt luôn đạt chuẩn chất lượng cao, đường cắt sắc nét, không ba via, bề mặt nhẵn, giữ được tính thẩm mỹ và tính năng cơ học của vật liệu inox. Các sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giao cho khách hàng.

    Tất cả các đơn hàng sẽ được báo giá chi tiết, minh bạch trước khi thực hiện. Giá phụ thuộc vào loại inox, độ dày, kích thước và phương pháp cắt. Quý khách có thể liên hệ hotline 0932.181.345 (Ms. Thúy), 0902.774.111 (Ms. Trang), 0933.991.222 (Ms. Xí), 0932.337.337 (Ms. Ngân), 0917.02.03.03 (Ms. Châu), 0789.373.666 (Ms. Tâm) hoặc truy cập website: www.dailyinox.vn để được tư vấn và nhận báo giá nhanh chóng.

    Ngoài các đơn hàng lớn, Mạnh Hà vẫn nhận gia công cắt inox số lượng ít hoặc mẫu thử, giúp khách hàng linh hoạt trong các dự án nhỏ hoặc sản xuất thử nghiệm. Công ty luôn hỗ trợ tối đa để đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng.

    Ngoài dịch vụ cắt tấm inox, Mạnh Hà còn cung cấp các dịch vụ gia công khác như chấn, dập, đột lỗ, hàn, mài và đánh bóng inox. Khách hàng có thể đặt gia công trọn gói, giúp tối ưu quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo đồng bộ chất lượng sản phẩm.

    0
    Gọi ngay 1
    Gọi ngay 2
    Gọi ngay 3

    0933.665.222 0932.337.337 0933.991.222 0932.181.345 0789.373.666 0902.774.111